Có 1 kết quả:

nễ
Âm Hán Việt: nễ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノノフ
Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode: U+4F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ
Âm Nôm: nấy, nề, ni
Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nễ 你.