Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Hán Việt: nghệ
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ
Thương Hiệt: RTN (口廿弓)
Unicode: U+5453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nôm: nghệ
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

nghệ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói mê, nói sảng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói mê, nói sảng (trong lúc ngủ): 夢囈 Nói mê.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囈