Có 3 kết quả:

yênyếnyết
Âm Hán Việt: yên, yến, yết
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RTLF (口廿中火)
Unicode: U+56A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: en
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

yên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Nuốt: 嚥唾沫 Nuốt nước bọt; 狼吞虎嚥 Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem 咽 [yan], [yè].

yến

phồn thể

Từ điển phổ thông

nuốt xuống

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuốt vào cổ. Như chữ Yến 咽.

yết

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nuốt. ◎Như: “lang thôn hổ yết” 狼吞虎嚥 ăn ngấu nghiến (như sói cọp).

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ yết 咽.