Có 2 kết quả:

dũngđồng
Âm Hán Việt: dũng, đồng
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: GBMR (土月一口)
Unicode: U+578C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nôm: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6, tung6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ruộng đất.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ruộng đất.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất.