Có 1 kết quả:

đãng
Âm Hán Việt: đãng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: PAMH (心日一竹)
Unicode: U+6113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Quảng Đông: dong6, soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 50

1/1

đãng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buông thả, không gìn giữ lòng mình.