Có 2 kết quả:

tratrở
Âm Hán Việt: tra, trở
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBM (木月一)
Unicode: U+67E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ, ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

tra

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây tra. § Cũng như “tra” 樝.
2. (Danh) Cặn, vụn.
3. (Danh) Một thứ gậy, trượng.
4. (Danh) Tên đất cổ nước Sở thời Xuân Thu.
5. Một âm là “trở”. (Danh) Cái mâm ngày xưa dùng để các muông sinh dâng tế lễ. § Thông “trở” 俎.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái then gỗ.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây tra. § Cũng như “tra” 樝.
2. (Danh) Cặn, vụn.
3. (Danh) Một thứ gậy, trượng.
4. (Danh) Tên đất cổ nước Sở thời Xuân Thu.
5. Một âm là “trở”. (Danh) Cái mâm ngày xưa dùng để các muông sinh dâng tế lễ. § Thông “trở” 俎.