Có 2 kết quả:

oạtấp
Âm Hán Việt: oạt, ấp
Tổng nét: 6
Bộ: huyệt 穴 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ
Thương Hiệt: JCN (十金弓)
Unicode: U+7A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Nôm: oạt
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

oạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

móc, thò tay

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 挖 (bộ 扌).

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “oạt” 挖.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ oạt 挖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hang lớn và sâu. Cũng đọc Ất.