Có 2 kết quả:

tity
Âm Hán Việt: ti, ty
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: YPBO (卜心月人)
Unicode: U+8D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm: ti
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ti

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貲.

ty

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phạt tiền
2. lường tính

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tính, lường: 不可貲計 Không thể lường trước được; 所費不貲 Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貲