Có 3 kết quả:

trixuxúc
Âm Hán Việt: tri, xu, xúc
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GONIN (土人弓戈弓)
Unicode: U+8D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): ひさ.しい (hisa.shii)
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

tri

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.

xu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chạy mau, rảo bước, đi nhanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ trì 遲, tục mượn làm chữ xu 趨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xu 趨.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đông, nhiều.
2. Một âm là “xu”. § Cũng như “xu” 趨.
3. Một âm là “xúc”. § Cũng như “xúc” 促.