Có 1 kết quả:

ma
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 3
Bộ: triệt 丿 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: HI (竹戈)
Unicode: U+4E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, yêu
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ, yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): エウ (eu)
Âm Quảng Đông: jiu1, mo1

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

ma

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)