Có 1 kết quả:

tả
Âm Nôm: tả
Tổng nét: 5
Bộ: mịch 冖 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フ一
Thương Hiệt: BYSM (月卜尸一)
Unicode: U+5199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru), うつ- (utsu-), うつ.し (utsu.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu tả