Có 8 kết quả:
写 tả • 寫 tả • 左 tả • 泻 tả • 瀉 tả • 袏 tả • 𣳇 tả • 𪭥 tả
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu tả
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
miêu tả
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
bên tả, tả ngạn
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tả sách, tả thực
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tả sách, tả thực
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lả tả
Chữ gần giống 4