Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tùng
凇
Âm Nôm:
tùng
Tổng nét: 10
Bộ:
băng 冫
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
冫
松
Nét bút:
丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: IMDCI (戈一木金戈)
Unicode:
U+51C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tùng
Âm Pinyin:
sōng
ㄙㄨㄥ
,
sòng
ㄙㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông:
sung1
Tự hình
2
Chữ gần giống
4
㟣
𢔋
𢃓
蜙
Không hiện chữ?
1
/1
tùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (sương đông thành đá)