Có 3 kết quả:

thôngtòngtùng
Âm Nôm: thông, tòng, tùng
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: DCI (木金戈)
Unicode: U+677E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/3

thông

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rừng thông

tòng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng (cây thông)

tùng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tùng