Có 2 kết quả:

nghĩrẽ
Âm Nôm: nghĩ, rẽ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶
Thương Hiệt: QVIO (手女戈人)
Unicode: U+62DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

nghĩ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

rẽ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ