Có 1 kết quả:

ốp
Âm Nôm: ốp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DABT (木日月廿)
Unicode: U+6985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, ốt, uấn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: wan1, wat1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ốp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại