Có 3 kết quả:

huvụ
Âm Nôm: hu, vụ,
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: DMBS (木一月尸)
Unicode: U+6A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ, shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): おおち (ōchi), おうち (ōchi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

hu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

vụ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vụ (con quay)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xư thụ (cây xuân hôi)