Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngoéo
Tổng nét: 11
Bộ: ngạt 歹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: MNJRU (一弓十口山)
Unicode: U+6B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: căng
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging6, king4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1