Có 1 kết quả:

quyết
Âm Nôm: quyết
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丶
Thương Hiệt: EDK (水木大)
Unicode: U+6C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyết, khuyết, quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

quyết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quyết đoán, quyết liệt