Có 18 kết quả:
亅 quyết • 决 quyết • 厥 quyết • 孓 quyết • 抉 quyết • 撅 quyết • 橛 quyết • 決 quyết • 獗 quyết • 玦 quyết • 蕨 quyết • 袂 quyết • 觖 quyết • 訣 quyết • 诀 quyết • 鱖 quyết • 鳜 quyết • 鴂 quyết
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (bộ gốc)
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết đoán, quyết liệt
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôn quyết (ngất sửu)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 43
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
quyết trạch (lựa riêng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Từ điển Hồ Lê
quyết tử (cái cọc)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 29
Từ điển Viện Hán Nôm
quyết đoán, quyết liệt
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương quyết (mầm ác lan tràn)
Tự hình 2
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (tay áo): phân quyết (li biệt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (không được thoả thích)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết biệt (giã từ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết biệt (giã từ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (loại cá hồi to mồm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (loại cá hồi to mồm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 39