Có 3 kết quả:

mẹpphiếmphím
Âm Nôm: mẹp, phiếm, phím
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: EHIO (水竹戈人)
Unicode: U+6CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiếm, phủng
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ, fán ㄈㄢˊ, fàn ㄈㄢˋ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): うか.ぶ (uka.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

mẹp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt mẹp; nằm mẹp một bề

phiếm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm

phím

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phím đàn