Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: bì 皮 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode: U+76BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, triển
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), セン (sen), シュウ (shū), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Quảng Đông: zin2

Dị thể 2

Chữ gần giống 54