Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFWP (女火田心)
Unicode: U+7DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti, , ty
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (ti)(vải gai nhỏ, dùng làm đồ để thờ)