Có 2 kết quả:

songthông
Âm Nôm: song, thông
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: THWP (廿竹田心)
Unicode: U+8525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

song

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song đầu (củ hành)

thông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)