Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: LIHRB (中戈竹口月)
Unicode: U+8784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si, ,
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): にな (nina)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa sư (ốc sên)