Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LJIC (中十戈金)
Unicode: U+8976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đích, đới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄜ
Âm Quảng Đông: daai3, de2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1