Có 2 kết quả:

húihối
Âm Nôm: húi, hối
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: YROWY (卜口人田卜)
Unicode: U+8AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

húi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu húi trọc

hối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hối thúc