Có 1 kết quả:

khiêm
Âm Nôm: khiêm
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: IVTXC (戈女廿重金)
Unicode: U+8C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: him1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 60

1/1

khiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêm nhường, khiêm nhượng