Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: NLTXC (弓中廿重金)
Unicode: U+9692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: jim2

Chữ gần giống 62