Có 3 kết quả:
gươm • liêm • liềm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金兼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: CTXC (金廿重金)
Unicode: U+938C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 64
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh gươm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm đao (lưỡi liềm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡi liềm