Có 1 kết quả:

bác
Âm Nôm: bác
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: CIBI (金戈月戈)
Unicode: U+939B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): かねかざり (kanekazari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác (chuông lớn đời cổ)