Có 2 kết quả:

nhenhẻ
Âm Nôm: nhe, nhẻ
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフ丨ノ丶
Unicode: U+21B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

nhe

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhắn nhe

nhẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ nhẻ