Có 2 kết quả:

㖇 nhe𡮅 nhe

1/2

nhe [nhè, nhí]

U+3587, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắn nhe

Tự hình 1

Dị thể 1

nhe [nhẻ]

U+21B85, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhắn nhe

Tự hình 1