Có 1 kết quả:

phảy
Âm Nôm: phảy
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一一丨フ丨
Unicode: U+22B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

phảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phảy bụI, gió phay phảy