Có 10 kết quả:
bái • phai • phay • phái • pháy • phây • phải • phảy • phẩy • phới
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bái (chỗ đất bỏ không)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phai nhạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa lay phay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa phay pháy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phây phây
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phải trái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phảy nước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẩy nước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phơi phới