Có 4 kết quả:

㧊 phảy丿 phảy沛 phảy𢭿 phảy

1/4

phảy

U+39CA, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phe phảy

Tự hình 1

Dị thể 1

phảy [phiết, phiệt, phút, phết, phịch]

U+4E3F, tổng 1 nét, bộ triệt 丿 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

gió phe phảy

Tự hình 3

phảy [bái, phai, phay, phái, pháy, phây, phải, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phảy nước

Tự hình 3

Dị thể 5

phảy

U+22B7F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phảy bụI, gió phay phảy

Chữ gần giống 1