Có 1 kết quả:

bịch
Âm Nôm: bịch
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
Unicode: U+22E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

bịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lố bịch; bồ bịch