Có 4 kết quả:

sọtsộtđốtđụt
Âm Nôm: sọt, sột, đốt, đụt
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノフ一ノ丶丶
Unicode: U+25BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

sọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái sọt

sột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sột soạt

đốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt tre, một đốt (lóng)

đụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái đụt (đồ đan bằng tre để đựng cá bắt được)