Có 2 kết quả:

vẹtvịt
Âm Nôm: vẹt, vịt
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一フフノ丶
Unicode: U+29FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

vẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vẹt

vịt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con vịt