Có 3 kết quả:

ㄘㄜˋㄗㄜˋzhāi ㄓㄞ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, ㄗㄜˋ, zhāi ㄓㄞ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: OBON (人月人弓)
Unicode: U+4FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Nôm: trắc
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

ㄘㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

một bên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 側.

Từ điển Trung-Anh

(1) the side
(2) to incline towards
(3) to lean
(4) inclined
(5) lateral
(6) side

Từ ghép 55

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 側.

zhāi ㄓㄞ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phía, cạnh, bên: 公路的兩側 Hai bên đường cái; 孔子過泰山側 Khổng tử đi qua bên núi Thái Sơn (Lễ kí);
② Lệch về một phía, nghiêng, vểnh: 側臥 Nằm nghiêng; 側身而入 (Nghiêng người) lách vào; 側耳細聽 Vểnh tai nghe;
③ Đầu óc nhỏ hẹp, hèn dốt, có định kiến: 側陋 Hèn kém. Xem 側 [zhai], [zè].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 仄 [zè]. Xem 側 [cè], [zhai].

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nghiêng: 車在山坡上側訩開 Xe chạy nghiêng trên đồi. Xem 側 [cè], [zè].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 側

Từ điển Trung-Anh

lean on one side