Có 1 kết quả:

ㄗˋ
Âm Pinyin: ㄗˋ
Tổng nét: 6
Bộ: zǐ 子 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丨一
Thương Hiệt: JND (十弓木)
Unicode: U+5B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: chữ, tợ, tự
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): あざ (aza), あざな (azana), -な (-na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Dị thể 2

1/1

ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chữ
2. giấy tờ
3. hiệu, tên chữ
4. người con gái đã hứa hôn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ. ◎Như: “đan tự” 單字 chữ đơn, “Hán tự” 漢字 chữ Hán, “đồng nghĩa tự” 同義字 chữ cùng nghĩa.
2. (Danh) Tên hiệu đặt thêm ngoài tên gốc. § Kinh Lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. ◎Như: con đức Khổng Tử tên là “Lí” 鯉, tên tự là “Bá Ngư” 伯魚, “Nhạc Phi tự Bằng Cử” 岳飛字鵬舉 tên hiệu của Nhạc Phi là Bằng Cử.
3. (Danh) Giấy tờ, giấy làm bằng, khế ước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cấp tha thập ki lạng ngân tử, tả thượng nhất trương thối hôn đích tự nhi” 給他十幾兩銀子, 寫上一張退婚的字兒 (Đệ lục thập tứ hồi) Cho nó mười mấy lạng bạc, bảo viềt một tờ giấy chứng từ hôn.
4. (Danh) Âm đọc. ◎Như: “giảo tự thanh sở” 咬字清楚 phát âm rõ ràng.
5. (Danh) Họ “Tự”.
6. (Động) Hứa hôn. § Ngày xưa, con gái nhận lời gả chồng thì cài trâm và đặt tên tự. ◎Như: “đãi tự khuê trung” 待字閨中 người con gái trong phòng khuê, chưa hứa hôn.
7. (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. ◎Như: “phủ tự” 撫字 vỗ về nuôi nấng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Quá bát cửu nguyệt, nữ quả cử nhất nam, mãi ảo phủ tự chi” 過過八九月, 女果舉一男, 買媼撫字之 (Thư si 書癡) Qua tám chín tháng sau, cô gái quả nhiên sinh được một đứa con trai, thuê một đàn bà nuôi nấng.
8. (Động) Yêu thương. ◇Tả truyện 左傳: “Sở tuy đại, phi ngô tộc dã, kì khẳng tự ngã hồ?” 楚雖大, 非吾族也, 其肯字我乎 (Thành Công tứ niên 成公四年) Nước Sở dù lớn, đâu phải dòng họ ta, họ có chịu yêu thương ta chăng?
9. (Động) Trị lí. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Phòng dân chi lí thậm chu, nhi bất chí kiểu sát; tự dân chi phương thậm dụ, nhi bất chí sử xâm mâu” 防民之理甚周, 而不至皎察; 字民之方甚裕, 而不至使侵蛑 (Đáp Nhiêu Châu chi sứ quân thư 答饒州之使君書).

Từ điển Thiều Chửu

① Văn tự, bắt chước hình trạng từng loài mà đặt gọi là văn 文, hình tiếng cùng họp lại với nhau gọi là tự 字.
② Tên tự, kinh lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. Như con đức Khổng-tử tên là Lí 鯉, tên tự là Bá-ngư 伯魚. Con gái nhận lời gả chồng mới cài trâm và đặt tên tự, cho nên nhận lời gả chồng cũng gọi là tự nhân 字人.
③ Sinh sản, người ta sinh con gọi là tự. Chữ tự ở trong văn tự cũng là noi ở nghĩa ấy mà ra, ý nói nẩy nở ra nhiều vậy.
④ Yêu, phủ tự 撫字 vỗ về nuôi nấng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chữ, tự: 漢字 Chữ Hán; 他寫得一手好字 Anh ấy viết chữ rất đẹp;
② Âm: 咬字清楚 Phát âm rõ ràng;
③ Tên tự, tên chữ: 阮攸字素如 Nguyễn Du tự là Tố Như;
④ Giấy (tờ), văn tự: 立字爲憑 Viết giấy (văn tự) làm bằng;
⑤ (cũ) (Con gái) đã hứa hôn: 待字閨中 Người con gái trong phòng khuê còn chưa hứa hôn;
⑥ (văn) Sinh con, đẻ con;
⑦ (văn) Yêu thương: 撫字 Vỗ về nuôi nấng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chữ viết — Nuôi dưỡng — Con gái đã hứa hôn — Tên chữ của một người. Truyện Hoa Tiên : » Huý Phương Châu, tự Diệc Thương «.

Từ điển Trung-Anh

(1) letter
(2) symbol
(3) character
(4) word
(5) CL:個|个[ge4]
(6) courtesy or style name traditionally given to males aged 20 in dynastic China

Từ ghép 562

Ā lā bó shù zì 阿拉伯数字Ā lā bó shù zì 阿拉伯數字àn zhào zì miàn 按照字面bā zì 八字bā zì bù 八字步bā zì fāng zhēn 八字方針bā zì fāng zhēn 八字方针bā zì hái méi yī piě 八字还没一撇bā zì hái méi yī piě 八字還沒一撇bā zì hái méi yī piěr 八字还没一撇儿bā zì hái méi yī piěr 八字還沒一撇兒bā zì hú 八字胡bā zì hú 八字鬍bā zì hú xū 八字胡须bā zì hú xū 八字鬍鬚bā zì jiǎo 八字脚bā zì jiǎo 八字腳bā zì méi 八字眉bā zì méi yī piě 八字沒一撇bā zì méi yī piě 八字没一撇bā zì xíng 八字形bái zhǐ hēi zì 白紙黑字bái zhǐ hēi zì 白纸黑字bái zì 白字bèi zì 背字běn zì 本字bǐ huà jiǎn zì biǎo 笔划检字表bǐ huà jiǎn zì biǎo 筆劃檢字表biān mǎ zì fú jí 編碼字符集biān mǎ zì fú jí 编码字符集biǎo yì wén zì 表意文字biǎo zì 表字bié zì 別字bié zì 别字bù shí zì 不識字bù shí zì 不识字bù yī zhì zì 不一致字cǎo zì tóur 草字头儿cǎo zì tóur 草字頭兒chá zì fǎ 查字法chāi zì 拆字cháng yòng zì 常用字chǎng zì páng 厂字旁Cháo xiǎn zì mǔ 朝鮮字母Cháo xiǎn zì mǔ 朝鲜字母chì zì 赤字chì zì lěi lěi 赤字累累chún wén zì 純文字chún wén zì 纯文字chún wén zì yè 純文字頁chún wén zì yè 纯文字页cì zì 刺字cū tǐ zì 粗体字cū tǐ zì 粗體字cuò bié zì 錯別字cuò bié zì 错别字cuò zì 錯字cuò zì 错字dǎ zì 打字dǎ zì jī 打字机dǎ zì jī 打字機dǎ zì yuán 打字员dǎ zì yuán 打字員dà xiě zì mǔ 大写字母dà xiě zì mǔ 大寫字母dà zì bào 大字報dà zì bào 大字报dān yī hé tǐ zì 单一合体字dān yī hé tǐ zì 單一合體字dān zì 单字dān zì 單字Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次漢字簡化方案diǎn zhèn zì tǐ 点阵字体diǎn zhèn zì tǐ 點陣字體diǎn zì 点字diǎn zì 點字diǎn zì jī 点字机diǎn zì jī 點字機diàn dǎ zì jī 电打字机diàn dǎ zì jī 電打字機dīng zì 丁字dīng zì bù 丁字步dīng zì chǐ 丁字尺dīng zì gǎo 丁字鎬dīng zì gǎo 丁字镐dīng zì jiē 丁字街dīng zì kù 丁字裤dīng zì kù 丁字褲dīng zì liáng 丁字梁dōng zì tóu 冬字头dōng zì tóu 冬字頭dú tǐ zì 独体字dú tǐ zì 獨體字duō yīn duō yì zì 多音多义字duō yīn duō yì zì 多音多義字duō yīn zì 多音字duō zì jié 多字節duō zì jié 多字节é zì 訛字é zì 讹字fán tǐ zì 繁体字fán tǐ zì 繁體字fǎn yì zì 反义字fǎn yì zì 反義字fāng kuài zì 方块字fāng kuài zì 方塊字fēi lā dīng zì fú 非拉丁字符fēi shù zì 非数字fēi shù zì 非數字gāo qīng shù zì diàn shì 高清数字电视gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視gè rén shù zì zhù lǐ 个人数字助理gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理gōng zì gāng 工字鋼gōng zì gāng 工字钢gōng zì liáng 工字梁gǔ wén zì xué 古文字学gǔ wén zì xué 古文字學gǔ zì 古字guān jiàn zì 关键字guān jiàn zì 關鍵字guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别guāng xué zì fú shí bié 光學字符識別Guó yǔ Luó mǎ zì 国语罗马字Guó yǔ Luó mǎ zì 國語羅馬字guó zì 国字guó zì 國字guó zì liǎn 国字脸guó zì liǎn 國字臉Hán wén zì mǔ 韓文字母Hán wén zì mǔ 韩文字母hàn zì 汉字hàn zì 漢字hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法hàn zì chá zì fǎ 漢字查字法hàn zì zì tǐ 汉字字体hàn zì zì tǐ 漢字字體hé tǐ zì 合体字hé tǐ zì 合體字hēi tǐ zì 黑体字hēi tǐ zì 黑體字Hóng shí zì 紅十字Hóng shí zì 红十字hǔ zì tóu 虎字头hǔ zì tóu 虎字頭huà shí zì 划十字huà shí zì 劃十字huà shí zì 画十字huà shí zì 畫十字huì yì zì 会意字huì yì zì 會意字huó zì 活字huó zì diǎn 活字典huó zì yìn shuā 活字印刷jí zì jié 吉字節jí zì jié 吉字节jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層jiǎ gǔ wén zì 甲骨文字jiǎ jiè zì 假借字jiǎn huà zì 简化字jiǎn huà zì 簡化字jiǎn tǐ zì 简体字jiǎn tǐ zì 簡體字jiǎn zì biǎo 检字表jiǎn zì biǎo 檢字表jiǎn zì fǎ 检字法jiǎn zì fǎ 檢字法jiè zì 借字jīn zì 金字jīn zì tǎ 金字塔jǐng zì qí 井字棋jiù zì tǐ 旧字体jiù zì tǐ 舊字體jué duì shù zì 絕對數字jué duì shù zì 绝对数字kǎi zì 楷字kè lòu zì 克漏字kōu zì yǎn 抠字眼kōu zì yǎn 摳字眼kōu zì yǎnr 抠字眼儿kōu zì yǎnr 摳字眼兒Lā dīng wén zì 拉丁文字Lā dīng zì mǔ 拉丁字母lǎo zì hào 老字号lǎo zì hào 老字號lěng zì 冷字lì wài zì 例外字lián zì fú 连字符lián zì fú 連字符lián zì fú hào 连字符号lián zì fú hào 連字符號lián zì hào 连字号lián zì hào 連字號liàn zì 炼字liàn zì 煉字liàn zì 練字liàn zì 练字liù zì zhēn yán 六字真言lüè zì 略字Luó mǎ shù zì 罗马数字Luó mǎ shù zì 羅馬數字luó mǎ zì 罗马字luó mǎ zì 羅馬字Luó mǎ zì mǔ 罗马字母Luó mǎ zì mǔ 羅馬字母mǎ zì 码字mǎ zì 碼字máng zì 盲字Mǐ zì qí 米字旗míng zì 名字mò zì 默字Nán shí zì zuò 南十字座nán zì 喃字nèi bā zì jiǎo 內八字腳nèi bā zì jiǎo 内八字脚pī bā zì 批八字pīn yīn wén zì 拼音文字pīn yīn zì mǔ 拼音字母pīn zì 拼字píng huá zì 平滑字pò yīn zì 破音字qiān huó zì yìn shuā jī 鉛活字印刷機qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机qiān zì 签字qiān zì 簽字qiān zì 鉛字qiān zì 铅字qiān zì bǐ 签字笔qiān zì bǐ 簽字筆qiān zì fèi 签字费qiān zì fèi 簽字費qiān zì jié 千字節qiān zì jié 千字节Qiān zì wén 千字文qiān zì zhě 签字者qiān zì zhě 簽字者qiǎn céng wén zì 浅层文字qiǎn céng wén zì 淺層文字qiáng wēi shí zì tuán 蔷薇十字团qiáng wēi shí zì tuán 薔薇十字團qīng zì tóu 青字头qīng zì tóu 青字頭qū zì kuàng 区字框qū zì kuàng 區字框Rén zì dòng 人字洞rén zì tuō 人字拖rén zì tuō xié 人字拖鞋rèn zì 認字rèn zì 认字sān shí liù zì mǔ 三十六字母Sān zì Jīng 三字經Sān zì Jīng 三字经sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字头上一把刀sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字頭上一把刀shēng chén bā zì 生辰八字shēng lěng zì 生冷字shēng páng zì 声旁字shēng páng zì 聲旁字shēng zì 生字shěng zì hào 省字号shěng zì hào 省字號shí wén duàn zì 識文斷字shí wén duàn zì 识文断字shí zì 十字shí zì 識字shí zì 识字shí zì gǎo 十字鎬shí zì gǎo 十字镐shí zì huā kē 十字花科shí zì jià 十字架shí zì jià xíng 十字架刑shí zì jūn 十字军shí zì jūn 十字軍shí zì jūn dōng zhēng 十字军东征shí zì jūn dōng zhēng 十字軍東征shí zì jūn yuǎn zhēng 十字军远征shí zì jūn yuǎn zhēng 十字軍遠征shí zì lǜ 識字率shí zì lǜ 识字率shí zì lù kǒu 十字路口shí zì sī 十字丝shí zì sī 十字絲shí zì tóu luó dāo 十字头螺刀shí zì tóu luó dāo 十字頭螺刀shí zì xíng 十字形shí zì xiù 十字繡shí zì xiù 十字绣shí zì zhuàn mén 十字轉門shí zì zhuàn mén 十字转门shǒu dǎ zì jī 手打字机shǒu dǎ zì jī 手打字機shǒu zì mǔ 首字母shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音詞shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音词shǒu zì mǔ suō xiě 首字母縮寫shǒu zì mǔ suō xiě 首字母缩写shú zì 熟字shù zì 数字shù zì 數字Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施shù zì dǎo lǎn shè shī 數字導覽設施shù zì diàn lù 数字电路shù zì diàn lù 數字電路shù zì diàn shì 数字电视shù zì diàn shì 數字電視shù zì fēn pín 数字分频shù zì fēn pín 數字分頻shù zì huà 数字化shù zì huà 數字化shù zì mìng lǐ xué 数字命理学shù zì mìng lǐ xué 數字命理學shù zì shí zhōng 数字时钟shù zì shí zhōng 數字時鐘shù zì tōng xìn 数字通信shù zì tōng xìn 數字通信shù zì wǎng 数字网shù zì wǎng 數字網shù zì xìn hào 数字信号shù zì xìn hào 數字信號shù zì yòng hù xiàn lù 数字用户线路shù zì yòng hù xiàn lù 數字用戶線路shù zì zhōng 数字钟shù zì zhōng 數字鐘shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底写字板shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底寫字板Shuō wén Jiě zì 說文解字Shuō wén Jiě zì 说文解字Shuō wén Jiě zì Zhù 說文解字註Shuō wén Jiě zì Zhù 说文解字注sǐ wén zì 死文字sú tǐ zì 俗体字sú tǐ zì 俗體字sú zì 俗字suō lüè zì 縮略字suō lüè zì 缩略字T zì kù T字裤T zì kù T字褲T zì zhàng T字帐T zì zhàng T字帳tàn cè zì 探测字tàn cè zì 探測字tí bǐ wàng zì 提笔忘字tí bǐ wàng zì 提筆忘字tí zì 題字tí zì 题字tí zì qì 提字器tōng jiǎ zì 通假字tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼tōng yòng zì fú jí 通用字符集tóng yì zì 同义字tóng yì zì 同義字tóng yīn zì 同音字tóng zì kuàng 同字框tǒng Hàn zì 統漢字tǒng Hàn zì 统汉字tóu hào zì 头号字tóu hào zì 頭號字tóu wén zì 头文字tóu wén zì 頭文字tǔ zì 吐字wài bā zì jiǎo 外八字脚wài bā zì jiǎo 外八字腳wài bā zì tuǐ 外八字腿wèi qiān zì zhě 未签字者wèi qiān zì zhě 未簽字者wén zì 文字wén zì chǔ lǐ 文字处理wén zì chǔ lǐ 文字處理wén zì dàng 文字档wén zì dàng 文字檔wén zì gǎi gé 文字改革wén zì xué 文字学wén zì xué 文字學wén zì xué jiā 文字学家wén zì xué jiā 文字學家wén zì yù 文字狱wén zì yù 文字獄wú zì bēi 无字碑wú zì bēi 無字碑wǔ bǐ zì xíng 五笔字型wǔ bǐ zì xíng 五笔字形wǔ bǐ zì xíng 五筆字型wǔ bǐ zì xíng 五筆字形xī là zì mǔ 希腊字母xī là zì mǔ 希臘字母Xī lǐ ěr zì mǔ 西里尔字母Xī lǐ ěr zì mǔ 西里爾字母xí zì 习字xí zì 習字Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港红十字会xiāng tóng míng zì 相同名字xiàng xíng wén zì 象形文字xiàng xíng zì 象形字xiǎo xiě zì mǔ 小写字母xiǎo xiě zì mǔ 小寫字母xiē xíng wén zì 楔形文字xié tǐ zì 斜体字xié tǐ zì 斜體字xiě zì 写字xiě zì 寫字xiě zì lóu 写字楼xiě zì lóu 寫字樓xiě zì tái 写字台xiě zì tái 寫字檯xīn zì tǐ 新字体xīn zì tǐ 新字體xíng shēng zì 形声字xíng shēng zì 形聲字xǔ zì 許字xǔ zì 许字yán wén zì 顏文字yán wén zì 颜文字yán zì páng 言字旁yǎo wén jiáo zì 咬文嚼字yǎo zì 咬字yī zhì zì 一致字yī zì 一字yī zì bāo biǎn 一字褒貶yī zì bāo biǎn 一字褒贬yī zì bù chā 一字不差yī zì bù là 一字不落yī zì bù lòu 一字不漏yī zì bù shí 一字不識yī zì bù shí 一字不识yī zì bù tí 一字不提yī zì jīn 一字巾yī zì qiān jīn 一字千金yī zì yī lèi 一字一泪yī zì yī lèi 一字一淚yī zì zhī shī 一字之师yī zì zhī shī 一字之師yì tǐ zì 异体字yì tǐ zì 異體字yòng zì 用字zài jiǔ wèn zì 載酒問字zài jiǔ wèn zì 载酒问字zāng zì 脏字zāng zì 髒字zào zì 造字zhào zì jié 兆字節zhào zì jié 兆字节zhēn zhuó zì jù 斟酌字句zhèng tǐ zì 正体字zhèng tǐ zì 正體字zhèng zì 正字zhèng zì fǎ 正字法Zhèng zì tōng 正字通zhī zì bù tí 只字不提zhī zì bù tí 隻字不提zhī zì lù 之字路zhī zì xíng 之字形zhǐ lìng míng zì 指令名字zhǐ shì zì 指事字Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字zhú zì zhú jù 逐字逐句zhuǎn zhù zì 轉注字zhuǎn zhù zì 转注字zhuàn zì suǒ 轉字鎖zhuàn zì suǒ 转字锁zhuì zì 綴字zhuì zì 缀字zhuì zì kè běn 綴字課本zhuì zì kè běn 缀字课本zì chuàn 字串zì cí 字詞zì cí 字词zì diǎn 字典zì diào 字調zì diào 字调zì duàn 字段zì fú 字符zì fú chuàn 字符串zì fú jí 字符集zì gēn 字根zì gēn biǎo 字根表zì gēn hé tǐ zì 字根合体字zì gēn hé tǐ zì 字根合體字zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用码zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用碼zì hào 字号zì hào 字號zì hao 字号zì hao 字號zì huà 字画zì huà 字畫zì huì 字彙zì huì 字汇zì jí 字集zì jì 字跡zì jì 字迹zì jiǎo 字脚zì jiǎo 字腳zì jié 字節zì jié 字节zì jié shù 字節數zì jié shù 字节数zì jù 字句zì jù 字据zì jù 字據zì lǐ háng jiān 字裡行間zì lǐ háng jiān 字里行间zì mǎ 字码zì mǎ 字碼zì mí 字謎zì mí 字谜zì miàn 字面zì mǔ 字母zì mǔ biǎo 字母表zì mǔ shùn xù 字母順序zì mǔ shùn xù 字母顺序zì mù 字幕zì shǒu 字首zì shū 字书zì shū 字書zì shù 字数zì shù 字數zì sù 字素zì tǐ 字体zì tǐ 字體zì tiáo 字条zì tiáo 字條zì tiè 字帖zì tú 字图zì tú 字圖zì wěi 字尾zì xíng 字型zì xíng 字形zì yǎn 字眼zì yàng 字样zì yàng 字樣zì yì 字义zì yì 字義zì yīn 字音zì yuán 字元zì yuán 字源zì yuán jí 字元集zì zhēn jù zhuó 字斟句酌zì zhèng qiāng yuán 字正腔圆zì zhèng qiāng yuán 字正腔圓zì zhǐ lǒu 字紙簍zì zhǐ lǒu 字纸篓zì zhǐ lǒu zi 字紙簍子zì zhǐ lǒu zi 字纸篓子zì zì zhū yù 字字珠玉zì zǔ 字組zì zǔ 字组zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網zōng hé yè wù shù zì wǎng 综合业务数字网zòng héng zì mí 縱橫字謎zòng héng zì mí 纵横字谜zǒu bèi zì 走背字zǔ zì 組字zǔ zì 组字zuǒ zì tóu 左字头zuǒ zì tóu 左字頭