Có 2 kết quả:

ㄉㄜˊㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ, ㄉㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chì 彳 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HOJWP (竹人十田心)
Unicode: U+5FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đức
Âm Nôm: đức
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): おしえ (oshie)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak1

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

1/2

ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Germany
(2) German
(3) abbr. for 德國|德国[De2 guo2]

Từ ghép 185

Ān Dé hǎi 安德海Chén Dé liáng 陈德良Chén Dé liáng 陳德良Dé ān 德安Dé ān xiàn 德安县Dé ān xiàn 德安縣Dé áng 德昂Dé bān 德班Dé bǎo 德保Dé bǎo xiàn 德保县Dé bǎo xiàn 德保縣Dé biāo xī 德彪西Dé bù lè sēn 德布勒森Dé chāng 德昌Dé chāng xiàn 德昌县Dé chāng xiàn 德昌縣Dé chéng 德城Dé chéng qū 德城区Dé chéng qū 德城區Dé chuān 德川Dé dū 德都Dé dū xiàn 德都县Dé dū xiàn 德都縣Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鉴Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鑒Dé gān 德干Dé gé 德格Dé gé xiàn 德格县Dé gé xiàn 德格縣Dé gǔ lā 德古拉Dé gǔ xī jiā bā 德古西加巴Dé guì lì lèi 德貴麗類Dé guì lì lèi 德贵丽类Dé guó 德国Dé guó 德國Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德国标准化学会Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德國標準化學會Dé guó Hàn shā Háng kōng Gōng sī 德国汉莎航空公司Dé guó Hàn shā Háng kōng Gōng sī 德國漢莎航空公司Dé guó má zhěn 德国麻疹Dé guó má zhěn 德國麻疹Dé guó mǎ kè 德国马克Dé guó mǎ kè 德國馬克Dé guó rén 德国人Dé guó rén 德國人Dé guó suān cài 德国酸菜Dé guó suān cài 德國酸菜Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德国统一社会党Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德國統一社會黨Dé guó Xué shù Jiāo liú Zǒng shǔ 德国学术交流总署Dé guó Xué shù Jiāo liú Zǒng shǔ 德國學術交流總署Dé guó zhàn chē 德国战车Dé guó zhàn chē 德國戰車Dé guó zhī Shēng 德国之声Dé guó zhī Shēng 德國之聲Dé háng 德航Dé hēi lán 德黑兰Dé hēi lán 德黑蘭Dé hóng 德宏Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州Dé hóng zhōu 德宏州Dé huà 德化Dé huà xiàn 德化县Dé huà xiàn 德化縣Dé huì 德惠Dé huì dì qū 德惠地区Dé huì dì qū 德惠地區Dé huì shì 德惠市Dé jiāng 德江Dé jiāng xiàn 德江县Dé jiāng xiàn 德江縣Dé kè sà sī 德克萨斯Dé kè sà sī 德克薩斯Dé kè sà sī zhōu 德克萨斯州Dé kè sà sī zhōu 德克薩斯州Dé lā kè luó wǎ 德拉克罗瓦Dé lā kè luó wǎ 德拉克羅瓦Dé lā mén 德拉門Dé lā mén 德拉门Dé lè bā kè 德勒巴克Dé lè zī 德勒兹Dé lè zī 德勒茲Dé léi ěr 德雷尔Dé léi ěr 德雷爾Dé léi fú sī 德雷福斯Dé léi fú sī àn jiàn 德雷福斯案件Dé léi sī dùn 德雷斯頓Dé léi sī dùn 德雷斯顿Dé lèi sī dùn 德累斯頓Dé lèi sī dùn 德累斯顿Dé lǐ 德里Dé lǐ dá 德里达Dé lǐ dá 德里達Dé lìng hā 德令哈Dé lìng hā shì 德令哈市Dé lún tè 德伦特Dé lún tè 德倫特Dé Méi yīn 德梅因Dé mù 德牧Dé qīn 德欽Dé qīn 德钦Dé qīn xiàn 德欽縣Dé qīn xiàn 德钦县Dé qīng 德清Dé qīng xiàn 德清县Dé qīng xiàn 德清縣Dé qìng 德庆Dé qìng 德慶Dé qìng xiàn 德庆县Dé qìng xiàn 德慶縣Dé rén 德仁Dé shèng mén 德勝門Dé shèng mén 德胜门Dé wéi ěr pān 德維爾潘Dé wéi ěr pān 德维尔潘Dé wén 德文Dé wò xià kè 德沃夏克Dé wū pà 德乌帕Dé wū pà 德烏帕Dé xiān sheng 德先生Dé xīng 德兴Dé xīng 德興Dé xīng shì 德兴市Dé xīng shì 德興市Dé yáng 德阳Dé yáng 德陽Dé yáng shì 德阳市Dé yáng shì 德陽市Dé yì zhì 德意志Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志联邦共和国Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志聯邦共和國Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和国Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和國Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志学术交流中心Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志學術交流中心Dé yì zhì Yín háng 德意志銀行Dé yì zhì Yín háng 德意志银行Dé yǔ 德語Dé yǔ 德语Dé zhōu 德州Dé zhōu dì qū 德州地区Dé zhōu dì qū 德州地區Dé zhōu pū kè 德州扑克Dé zhōu pū kè 德州撲克Dé zhōu shì 德州市Dé zhōu Yí qì 德州仪器Dé zhōu Yí qì 德州儀器Dōng Dé 东德Dōng Dé 東德Fàn Dé gé lā fū 範德格拉夫Fàn Dé gé lā fū 范德格拉夫Féng Dé yīng 冯德英Féng Dé yīng 馮德英Gāo Dé nà 高德納Gāo Dé nà 高德纳Lǐ Dé 李德Lǐ Dé lín 李德林Lián bāng Dé guó 联邦德国Lián bāng Dé guó 聯邦德國liǎng Dé 两德liǎng Dé 兩德Líng hú Dé fēn 令狐德棻Liú Dé huá 刘德华Liú Dé huá 劉德華Měi Dé 美德Nà cuì Dé guó 納粹德國Nà cuì Dé guó 纳粹德国Nóng Dé Mèng 农德孟Nóng Dé Mèng 農德孟Páng Dé 庞德Páng Dé 龐德Péng Dé huái 彭德怀Péng Dé huái 彭德懷Qǐ Dé Jī chǎng 启德机场Qǐ Dé Jī chǎng 啟德機場Táng Dé zōng 唐德宗Xī Dé 西德Xīn Dé lǐ 新德里Yīng Dé 英德Zhāng Dé jiāng 张德江Zhāng Dé jiāng 張德江Zhōng Dé zhěn suǒ 中德診所Zhōng Dé zhěn suǒ 中德诊所Zhū Dé 朱德

ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đạo đức, thiện
2. ơn, ân
3. nước Đức

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phẩm chất tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo. ◇Luận Ngữ 論語: “Đức chi bất tu, học chi bất giảng, văn nghĩa bất năng tỉ, bất thiện bất năng cải, thị ngô ưu dã” 德之不修, 學之不講, 聞義不能徙, 不善不能改, 是吾憂也 (Thuật nhi 述而) Đạo đức chẳng trau giồi, học vấn chẳng chú trọng (cho tinh tường), nghe điều nghĩa mà không làm theo, có lỗi mà không sửa đổi, đó là những mối lo của ta.
2. (Danh) Phẩm hạnh, tác phong. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử chi đức phong, tiểu nhân chi đức thảo. Thảo thượng chi phong tất yển” 君子之德風, 小人之德草. 草上之風必偃 (Nhan Uyên 顏淵) Đức của người quân tử như gió, đức của tiểu nhân như cỏ. Gió thổi thì cỏ rạp xuống.
3. (Danh) Ơn, ân huệ, ân trạch. ◎Như: “dĩ oán báo đức” 以怨報德 lấy oán trả ơn. ◇Luận Ngữ 論語: “Hoặc viết: Dĩ đức báo oán, hà như? Tử viết: Hà dĩ báo đức? Dĩ trực báo oán, dĩ đức báo đức” 或曰: 以德報怨, 何如? 子曰: 何以報德? 以直報怨, 以德報德 (Hiến vấn 憲問) Có người hỏi: Lấy đức báo oán, nên không? Khổng Tử đáp: Thế gì lấy gì báo đức? Cứ chính trực mà báo oán, và lấy ân huệ để đáp lại ân huệ.
4. (Danh) Ý, lòng tin, tâm ý. ◎Như: “nhất tâm nhất đức” 一心一德 một lòng một ý, quyết tâm không đổi, “li tâm li đức” 離心離德 chia lòng rẽ ý (không đồng tâm hợp tác).
5. (Danh) Cái khí tốt (vượng) trong bốn mùa. ◎Như: mùa xuân gọi là “thịnh đức tại mộc” 盛德在木, mùa hè gọi là “thịnh đức tại hỏa” 盛德在火.
6. (Danh) Tên nước “Đức-ý-chí” 德意志 thường gọi tắt là nước “Đức” (tiếng Anh: Federal Republic of Germany).
7. (Danh) Họ “Đức”.
8. (Động) Cảm ơn, cảm kích. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Chủ nhân văn nhi đức chi, tặng kim ngũ lạng, úy chi sử quy” 主人聞而德之, 贈金五兩, 慰之使歸 (Vương Thành 王成) Người chủ quán nghe thế rất biết ơn (Vương Thành), tặng cho năm lạng vàng, an ủi bảo về.
9. (Tính) Tốt, lành. ◎Như: “đức chính” 德政 chính trị tốt.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðạo đức. Cái đạo để lập thân gọi là đức. Như đức hạnh 德行, đức tính 德性, v.v.
② Thiện. Làm thiện cảm hoá tới người gọi là đức chính 德政, đức hoá 德化.
③ Ơn. Như tuý tửu bão đức 醉酒飽德 ơn cho no say rồi, vì thế nên cảm ơn cũng gọi là đức.
④ Cái khí tốt (vượng) trong bốn mùa. Như mùa xuân gọi là thịnh đức tại mộc 盛德在木, mùa hè gọi là thịnh đức tại hoả 盛德在火, v.v. Tên nước Ðức-ý-chí 德意志 thường gọi tắt là nước Ðức.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đức hạnh, đức tính, đạo đức: 道德 Đạo đức; 公德 Đức tính chung;
② Lòng: 一心一德 Một lòng một dạ;
③ Ân huệ, ơn đức: 感恩戴德 Mang ơn huệ; 以怨報德 Lấy oán trả ơn, ăn mật trả gừng, ăn sung trả ngái;
④ [Dé] (Họ) Đức;
⑤ [Dé] Nước Đức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều tốt đẹp mà lòng mình đạt được nhờ sự tu dưỡng tính tình — Ơn huệ — Điều may mắn được hưởng. Chẳng hạn Phúc đức — Tên nước ở Âu châu, tức nước Đức ( germany ) — Tên người, tức Trịnh Hoài Đức, Công thần thời Nguyễn sơ, sinh 1765, mất 1825, hiệu là Cấn Trai, Tổ tiên là người Phúc Kiến Trung Hoa di cư tới vùng Trấn Biên ( Biên Hoà ), thi đậu năm 1788, theo giúp Nguyễn Ánh có công, trải thờ hai triều Gia Long và Minh Mệnh, làm quan tới Hiệp biện Đại Học sĩ, năm 1802 có đi sứ Trung Hoa. Tác phẩm có Cấn Trai thi tập và Bắc sứ thi tập. Ông còn là một trong Gia định Tam gia thi — Tên người, tức Nguyễn Quý Đức sinh 1648, mất 1730, người xã Tây mỗ phủ Hoài Đức tỉnh Hà Đông Bắc phần Việt Nam đậu Bảng nhãn năm 1676, tức Vĩnh Trị nguyên niên đời Lê Hi Tông, làm quan tới Binh bộ Thượng thư, tước Liêm Quận Công, có đi sứ Trung Hoa năm 1690. Ông từng phụng mệnh vua, cùng với Lê Hi, soạn bộ Đại Việt sử kí tục biên.

Từ điển Trung-Anh

(1) virtue
(2) goodness
(3) morality
(4) ethics
(5) kindness
(6) favor
(7) character
(8) kind

Từ điển Trung-Anh

variant of 德[de2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 德[de2]

Từ ghép 640

Ā dé lái dé 阿得莱德Ā dé lái dé 阿得萊德Ā dé lái dé 阿德莱德Ā dé lái dé 阿德萊德Ā dé léi dé 阿德雷德Ā fú jiā dé luó 阿伏伽德罗Ā fú jiā dé luó 阿伏伽德羅Ā fú jiā dé luó cháng shù 阿伏伽德罗常数Ā fú jiā dé luó cháng shù 阿伏伽德羅常數Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑門尼德王朝Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑门尼德王朝Ā jī mǐ dé 阿基米德Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿諾德施瓦辛格Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿诺德施瓦辛格Ā sà dé 阿萨德Ā sà dé 阿薩德Ā shén hā bā dé 阿什哈巴德Ā wǎ lǐ dé 阿瓦里德Āī dé 埃德Āī dé · Mǐ lì bān dé 埃德米利班德Āī dé jiā 埃德加Āī dé jiā · Àì lún · Pō 埃德加愛倫坡Āī dé jiā · Àì lún · Pō 埃德加爱伦坡Āī dé jiā · Sī nuò 埃德加斯諾Āī dé jiā · Sī nuò 埃德加斯诺Āī dé méng · Bó kè 埃德蒙伯克Āī dé méng dùn 埃德蒙頓Āī dé méng dùn 埃德蒙顿Āī ěr nán dé sī 埃尔南德斯Āī ěr nán dé sī 埃爾南德斯Àì dé 愛德Àì dé 爱德Àì dé huá 愛德華Àì dé huá 爱德华Àì dé huá · Dá lā dì 愛德華達拉第Àì dé huá · Dá lā dì 爱德华达拉第Àì dé huá Dǎo 愛德華島Àì dé huá Dǎo 爱德华岛Àì dé huá Wáng zǐ Dǎo 愛德華王子島Àì dé huá Wáng zǐ Dǎo 爱德华王子岛Àì dé huá zī 愛德華茲Àì dé huá zī 爱德华兹Àì dé lěi dé 艾德蕾德Àì dé líng 愛德玲Àì dé líng 爱德玲Àì dé méng dùn 艾德蒙頓Àì dé méng dùn 艾德蒙顿Àì dé sī wò ěr 愛德斯沃爾Àì dé sī wò ěr 爱德斯沃尔Àì hā mài dá bā dé 艾哈迈达巴德Àì hā mài dá bā dé 艾哈邁達巴德Àì hā mài dí nèi jiǎ dé 艾哈迈迪内贾德Àì hā mài dí nèi jiǎ dé 艾哈邁迪內賈德Àì hǎ mài dé 艾哈迈德Àì hǎ mài dé 艾哈邁德Ān dé lèi 安德肋Ān dé liè 安德烈Ān dé lǔ 安德魯Ān dé lǔ 安德鲁Áó dé sà 敖德萨Áó dé sà 敖德薩Àò dé sài 奥德赛Àò dé sài 奧德賽Àò dé xiū sī 奥德修斯Àò dé xiū sī 奧德修斯Àò ěr dé ní Dǎo 奥尔德尼岛Àò ěr dé ní Dǎo 奧爾德尼島Àò kè sī nà dé 奥克斯纳德Àò kè sī nà dé 奧克斯納德Àò là niè sī tǎ dé 奥腊涅斯塔德Àò là niè sī tǎ dé 奧臘涅斯塔德Àò lǎng dé 奥朗德Àò lǎng dé 奧朗德Àò sī wǎ ěr dé 奥斯瓦尔德Àò sī wǎ ěr dé 奧斯瓦爾德Bā dé 八德Bā dé ěr 巴德尔Bā dé ěr 巴德爾Bā dé shì 八德市Bā ěr kè nèn dé 巴尔克嫩德Bā ěr kè nèn dé 巴爾克嫩德Bā sī dé 巴斯德bài dé 敗德bài dé 败德Bān chán É ěr dé ní 班禅额尔德尼Bān chán É ěr dé ní 班禪額爾德尼bān jì dé 班紀德bān jì dé 班纪德Bāng dé 邦德Bǎo dé 保德Bǎo dé xiàn 保德县Bǎo dé xiàn 保德縣Bào bó · Wǔ dé wò dé 鮑勃伍德沃德Bào bó · Wǔ dé wò dé 鲍勃伍德沃德bào dé 報德bào dé 报德Bào dé lǐ yà 鮑德里亞Bào dé lǐ yà 鲍德里亚Bèi ěr gé lái dé 貝爾格萊德Bèi ěr gé lái dé 贝尔格莱德Bǐ lè fèi ěr dé 比勒費爾德Bǐ lè fèi ěr dé 比勒费尔德Bō dé 波德Bō dé shēn 波德申Bó dé 博德Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利图书馆Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利圖書館Bó ěr dé 博尔德Bó ěr dé 博爾德Bó tè lán dé 伯特兰德Bó tè lán dé 伯特蘭德bù dào dé 不道德Bù hén wǎ ěr dé 布痕瓦尔德Bù hén wǎ ěr dé 布痕瓦爾德Bù lā dé · Bǐ tè 布拉德彼特Bù lái dé Hú 布莱德湖Bù lái dé Hú 布萊德湖cái dé 才德Chá dé 查德Cháng dé 常德cháng dé 長德cháng dé 长德Cháng dé dì qū 常德地区Cháng dé dì qū 常德地區Cháng dé shì 常德市Cháng dé sī xián 常德丝弦Cháng dé sī xián 常德絲弦Chén nà dé 陈纳德Chén nà dé 陳納德Chéng dé 承德Chéng dé dì qū 承德地区Chéng dé dì qū 承德地區Chéng dé shì 承德市Chéng dé xiàn 承德县Chéng dé xiàn 承德縣Dá dé lì 达德利Dá dé lì 達德利Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大卫米利班德Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大衛米利班德dào dé 道德dào dé bài huài 道德敗壞dào dé bài huài 道德败坏dào dé jiā 道德家Dào dé jīng 道德經Dào dé jīng 道德经dào dé kùn jìng 道德困境dào dé lún sàng 道德沦丧dào dé lún sàng 道德淪喪dào dé rèn shi 道德認識dào dé rèn shi 道德认识dé bān 德班dé bó néng xiǎn 德薄能鮮dé bó néng xiǎn 德薄能鲜dé cái 德才dé cái jiān bèi 德才兼備dé cái jiān bèi 德才兼备dé gāo wàng zhòng 德高望重dé guó 德国dé guó 德國dé lǜ fēng 德律風dé lǜ fēng 德律风dé mó kè lā xī 德謨克拉西dé mó kè lā xī 德谟克拉西dé xíng 德行dé xìng 德性dé xing 德性dé xing 德行dé yù 德育dé zhèng 德政dé zhì 德治dé zhì tǐ měi 德智体美dé zhì tǐ měi 德智體美Dōng mì dé lán 东密德兰Dōng mì dé lán 東密德蘭Dōng Xī dé 东西德Dōng Xī dé 東西德Duī lóng dé qìng 堆龍德慶Duī lóng dé qìng 堆龙德庆Duī lóng dé qìng xiàn 堆龍德慶縣Duī lóng dé qìng xiàn 堆龙德庆县Duō tè méng dé 多特蒙德è dé 恶德è dé 惡德ēn dé 恩德Ēn sī hè dé 恩斯赫德Ěr dé 尔德Ěr dé 爾德Fǎ hè dé 法赫德Fǎ lán dé sī 法兰德斯Fǎ lán dé sī 法蘭德斯Fǎ yē dé 法耶德Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 范德格拉夫起电机Fàn dé Wǎ ěr sī 範德瓦耳斯Fàn dé Wǎ ěr sī 范德瓦耳斯Fàn dé Wǎ ěr sī lì 範德瓦耳斯力Fàn dé Wǎ ěr sī lì 范德瓦耳斯力Fēi cí jié lā dé 菲茨傑拉德Fēi cí jié lā dé 菲茨杰拉德Fēi dé ěr 菲德尔Fēi dé ěr 菲德爾Fèi dé lè 費德勒Fèi dé lè 费德勒Fèi lā dé ěr fēi yà 費拉德爾菲亞Fèi lā dé ěr fēi yà 费拉德尔菲亚Fó lán dé 佛兰德Fó lán dé 佛蘭德Fó luò yī dé 佛洛伊德Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍兰德Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍蘭德Fú léi dé lǐ kè 弗雷德里克Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克頓Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克顿Fú lǐ dé lǐ xī 弗里德里希Fú lǐ dé lǐ xī · Xí lè 弗里德里希席勒Fú luò yī dé 弗洛伊德Fú luò yī dé 弗落伊德Fú shì dé bó shì 浮士德博士Gān dé 甘德Gān dé xiàn 甘德县Gān dé xiàn 甘德縣gǎn ēn dài dé 感恩戴德Gē dé 歌德Gē dé bā hè cāi xiǎng 哥德巴赫猜想Gē dé bǎo 哥德堡Gē dé sī tōng 戈德斯通gē gōng sòng dé 歌功頌德gē gōng sòng dé 歌功颂德gōng dé 公德gōng dé 功德gōng dé wú liàng 功德无量gōng dé wú liàng 功德無量gōng dé xīn 公德心gōng dé yuán mǎn 功德圆满gōng dé yuán mǎn 功德圓滿gōng gòng dào dé 公共道德Guā dé luó pǔ 瓜德罗普Guā dé luó pǔ 瓜德羅普Guǎng dé 广德Guǎng dé 廣德Guǎng dé xiàn 广德县Guǎng dé xiàn 廣德縣Guì dé 貴德Guì dé 贵德Guì dé xiàn 貴德縣Guì dé xiàn 贵德县Hā dé xùn Hé 哈德逊河Hā dé xùn Hé 哈德遜河Hā luó dé 哈囉德Hā luó dé 哈罗德Hā méng dé 哈蒙德hā pǔ xī kē dé 哈普西科德Hā tè fú dé 哈特福德Hǎi dé 海德Hǎi dé bǎo 海德保Hǎi dé bǎo 海德堡Hǎi dé ěr bǎo 海德尔堡Hǎi dé ěr bǎo 海德爾堡Hǎi dé gé ěr 海德格尔Hǎi dé gé ěr 海德格爾Hǎi dé Gōng yuán 海德公园Hǎi dé Gōng yuán 海德公園hǎi ěr dé lán 海尔德兰hǎi ěr dé lán 海爾德蘭Hán dé ěr 韓德爾Hán dé ěr 韩德尔Hè dé 赫德Hè ěr màn dé 赫尔曼德Hè ěr màn dé 赫爾曼德Hēi luò dé 黑落德Hēng dé ěr 亨德尔Hēng dé ěr 亨德爾Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德逊Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德遜hòu dé zài wù 厚德載物hòu dé zài wù 厚德载物Huà dé 化德Huà dé xiàn 化德县Huà dé xiàn 化德縣Huáng jiā Mǎ dé lǐ 皇家馬德里Huáng jiā Mǎ dé lǐ 皇家马德里Huǒ dé xīng jūn 火德星君Huò dé 霍德Huò huá dé 霍华德Huò huá dé 霍華德jī dé 积德jī dé 積德jī dé lěi gōng 积德累功jī dé lěi gōng 積德累功Jí lā dé 吉拉德Jiā dé mǎn dū 加德满都Jiā dé mǎn dū 加德滿都Jiā dé nà 加德納Jiā dé nà 加德纳Jiā dé shì 加德士jiā dé xī 加德西Jiǎ jiā wēi dé 賈夾威德Jiǎ jiā wēi dé 贾夹威德Jiǎ nán dé lā 賈南德拉Jiǎ nán dé lā 贾南德拉Jiàn dé 建德Jiàn dé shì 建德市Jié lā dé 傑拉德Jié lā dé 杰拉德Jīng dé 旌德Jīng dé xiàn 旌德县Jīng dé xiàn 旌德縣Jǐng dé zhèn 景德鎮Jǐng dé zhèn 景德镇Jǐng dé zhèn shì 景德鎮市Jǐng dé zhèn shì 景德镇市jiǔ dé 酒德Kǎ ěr dé lóng 卡尔德龙Kǎ ěr dé lóng 卡爾德龍Kǎ lā mǔ chāng dé 卡拉姆昌德Kǎ sāng dé lā 卡桑德拉kǎn dé lā 坎德拉Kāng dé 康德Kāng kē dé 康科德Kē cí wò ěr dé 科茨沃尔德Kē cí wò ěr dé 科茨沃爾德Kē zé kē dé 科泽科德Kē zé kē dé 科澤科德Kè láo dé 克劳德Kè láo dé 克勞德Kè láo fú dé 克劳福德Kè láo fú dé 克勞福德Kè lín dé 克林德Kěn dé jī 肯德基Kěn dé jī Zhá jī 肯德基炸雞Kěn dé jī Zhá jī 肯德基炸鸡Kěn dé lā 肯德拉Kǒng dé 孔德kǒu dé 口德Kù dé 库德Kù dé 庫德Kù dé sī tǎn 库德斯坦Kù dé sī tǎn 庫德斯坦Kù ěr dé 库尔德Kù ěr dé 庫爾德Kù ěr dé Gōng rén dǎng 库尔德工人党Kù ěr dé Gōng rén dǎng 庫爾德工人黨Kù ěr dé rén 库尔德人Kù ěr dé rén 庫爾德人Kù ěr dé sī tǎn 库尔德斯坦Kù ěr dé sī tǎn 庫爾德斯坦Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 库尔特瓦尔德海姆Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 庫爾特瓦爾德海姆lā dé 拉德Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲尔德Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲爾德Lái dé bēi 莱德杯Lái dé bēi 萊德杯Láo āi dé 劳埃德Láo āi dé 勞埃德Léi dé 雷德Léi méng dé 雷蒙德lǐ ào gé lán dé 里奥格兰德lǐ ào gé lán dé 里奧格蘭德Lǐ chá dé 理查德Lǐ fú sài dé 里弗賽德Lǐ fú sài dé 里弗赛德Lì yǎ dé 利雅德Lín dé bù lā dé 林德布拉德Lóng dé 隆德Lóng dé xiàn 隆德县Lóng dé xiàn 隆德縣Lǔ dé wéi gé 魯德維格Lǔ dé wéi gé 鲁德维格Lù dé 路德Lù dé huì 路德会Lù dé huì 路德會Lù dé què méi 路德雀鶥Lù dé què méi 路德雀鹛Lù dé wéi xī 路德維希Lù dé wéi xī 路德维希Lù dé wéi xī gǎng 路德維希港Lù dé wéi xī gǎng 路德维希港Lù dé zōng 路德宗Luó dé Dǎo 罗德岛Luó dé Dǎo 羅德島Luò dé 洛德Luò kè xī dé 洛克西德Mǎ dé lā Qún dǎo 馬德拉群島Mǎ dé lā Qún dǎo 马德拉群岛Mǎ dé lā sī 馬德拉斯Mǎ dé lā sī 马德拉斯Mǎ dé lǐ 馬德裡Mǎ dé lǐ 馬德里Mǎ dé lǐ 马德里Mǎ dé lín 玛德琳Mǎ dé lín 瑪德琳Mǎ dé wàng 馬德望Mǎ dé wàng 马德望Mǎ dīng · Lù dé 馬丁路德Mǎ dīng · Lù dé 马丁路德Mǎ dīng · Lù dé · Jīn 馬丁路德金Mǎ dīng · Lù dé · Jīn 马丁路德金Mǎ gé dé bǎo 馬格德堡Mǎ gé dé bǎo 马格德堡Mǎ sū dé 馬蘇德Mǎ sū dé 马苏德Mài dé lín 麥德林Mài dé lín 麦德林Mài dé lóng 麥德龍Mài dé lóng 麦德龙Mài dé méng 麥德蒙Mài dé méng 麦德蒙Mài kè dé mò tè 麥克德莫特Mài kè dé mò tè 麦克德莫特Màn dé lā 曼德拉Màn dé lè 曼德勒Méi dé wéi jié fū 梅德韋傑夫Méi dé wéi jié fū 梅德韦杰夫Méi nà dé 梅納德Méi nà dé 梅纳德Méi sài dé sī Bēn chí 梅塞德斯奔馳Méi sài dé sī Bēn chí 梅塞德斯奔驰měi dé 美德Mén xīng gé lā dé bā hè 門興格拉德巴赫Mén xīng gé lā dé bā hè 门兴格拉德巴赫Mèng dé sī jiū 孟德斯鳩Mèng dé sī jiū 孟德斯鸠Mǐ dé ěr bó lǐ 米德尔伯里Mǐ dé ěr bó lǐ 米德爾伯里Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉Mǐ lì bān dé 米利班德míng dé 明德Míng dé Xué yuàn 明德学院Míng dé Xué yuàn 明德學院Míng dé zhèn 明德鎮Míng dé zhèn 明德镇Mó dé nà 摩德納Mó dé nà 摩德纳Mó sà dé 摩萨德Mó sà dé 摩薩德Mò hǎn mò dé 默罕默德Mù hǎn mò dé 穆罕默德Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德欧玛Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪Mù hǎn mò dé liù shì 穆罕默德六世Nà dé Ā lǐ 納德阿里Nà dé Ā lǐ 纳德阿里Nà huò dé kǎ 納霍德卡Nà huò dé kǎ 纳霍德卡Nà lán Xìng dé 納蘭性德Nà lán Xìng dé 纳兰性德Nèi jiǎ dé 內賈德Nèi jiǎ dé 内贾德Nī kě · Jī dé màn 妮可基德曼Ní ān dé tǎ 尼安德塔Ní ān dé tǎ rén 尼安德塔人Ní ān dé tè rén 尼安德特人Ní dé lán 尼德兰Ní dé lán 尼德蘭Ní è lì dé 尼厄丽德Ní è lì dé 尼厄麗德nián gāo dé shào 年高德劭Níng dé 宁德Níng dé 寧德Níng dé dì qū 宁德地区Níng dé dì qū 寧德地區Níng dé shì 宁德市Níng dé shì 寧德市nǚ zǐ wú cái biàn shì dé 女子无才便是德nǚ zǐ wú cái biàn shì dé 女子無才便是德Nuò fū gē luó dé 諾夫哥羅德Nuò fū gē luó dé 诺夫哥罗德Ōū jǐ lǐ dé 欧几里德Ōū jǐ lǐ dé 歐幾里德Pà dé nèn Shén miào 帕德嫩神庙Pà dé nèn Shén miào 帕德嫩神廟Páng dé Jiē 庞德街Páng dé Jiē 龐德街pǐn dé 品德Pǔ mì péng · Ā dù dé 普密蓬阿杜德Quán jù dé 全聚德quē dé 缺德quē dé guǐ 缺德鬼quē dé shì 缺德事Rè bǐ yà · Kǎ dé ěr 热比亚卡德尔Rè bǐ yà · Kǎ dé ěr 热比娅卡德尔Rè bǐ yà · Kǎ dé ěr 熱比亞卡德爾Rè bǐ yà · Kǎ dé ěr 熱比婭卡德爾Rén dé 仁德Rén dé xiāng 仁德乡Rén dé xiāng 仁德鄉rén yì dào dé 仁义道德rén yì dào dé 仁義道德Sà bā dé luó 萨巴德罗Sà bā dé luó 薩巴德羅Sà dé 萨德Sà dé 薩德Sà dé ěr 萨德尔Sà dé ěr 薩德爾Sà dé ěr shì 萨德尔市Sà dé ěr shì 薩德爾市Sài dé kè zú 賽德克族Sài dé kè zú 赛德克族Sài dé nà 賽德娜Sài dé nà 赛德娜sān cóng sì dé 三从四德sān cóng sì dé 三從四德Sāng dé ěr fú dé 桑德尔福德Sāng dé ěr fú dé 桑德爾福德Sāng dé lā 桑德拉Sāng dé sī 桑德斯Sāng tǎn dé 桑坦德sàng dé 丧德sàng dé 喪德Shèng ān dé liè sī Duàn céng 圣安德列斯断层Shèng ān dé liè sī Duàn céng 聖安德列斯斷層shèng Ān dé lǔ 圣安德鲁shèng Ān dé lǔ 聖安德魯shèng dé 盛德Shèng dé kè xù bèi lǐ 圣德克旭贝里Shèng dé kè xù bèi lǐ 聖德克旭貝里Shèng dé Tài zǐ 圣德太子Shèng dé Tài zǐ 聖德太子Shèng nǚ Zhēn dé 圣女贞德Shèng nǚ Zhēn dé 聖女貞德Shī luó dé 施罗德Shī luó dé 施羅德Shī Míng dé 施明德Shì dé Kē jì 是德科技Shùn dé 順德Shùn dé 顺德Shùn dé qū 順德區Shùn dé qū 顺德区Sī dé gē ěr mó 斯德哥尔摩Sī dé gē ěr mó 斯德哥爾摩Sī pǔ lín fēi ěr dé 斯普林菲尔德Sī pǔ lín fēi ěr dé 斯普林菲爾德Sī wéi ěr dé luò fū 斯維爾德洛夫Sī wéi ěr dé luò fū 斯维尔德洛夫sì dé 四德Sū tái dé Dì qū 苏台德地区Sū tái dé Dì qū 蘇台德地區Suí dé 綏德Suí dé 绥德Suí dé Xiàn 綏德縣Suí dé Xiàn 绥德县Suǒ luó yà sī dé 琐罗亚斯德Suǒ luó yà sī dé 瑣羅亞斯德Suǒ luó yà sī dé jiào 琐罗亚斯德教Suǒ luó yà sī dé jiào 瑣羅亞斯德教Tǎ mù dé Jīng 塔木德經Tǎ mù dé Jīng 塔木德经Tài mǐ ěr Nà dé 泰米尔纳德Tài mǐ ěr Nà dé 泰米爾納德Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米尔纳德邦Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯Táng jí hē dé 唐吉訶德Táng jí hē dé 唐吉诃德Táng jí hē dé 堂吉訶德Táng jí hē dé 堂吉诃德Táng nà dé 唐納德Táng nà dé 唐纳德Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐納德特朗普Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐纳德特朗普Tóng dé 同德Tóng dé xiàn 同德县Tóng dé xiàn 同德縣tóng xīn tóng dé 同心同德Wǎ dé sè 瓦德瑟Wǎ dé xī 瓦德西Wǎ ěr dé 瓦尔德Wǎ ěr dé 瓦爾德wán rén sàng dé 玩人丧德wán rén sàng dé 玩人喪德wēi dé 威德Wéi dé 韋德Wéi dé 韦德wéi dé bù zhōng 为德不终wéi dé bù zhōng 為德不終wéi dé bù zú 为德不卒wéi dé bù zú 為德不卒Wéi dé jiǎo 維德角Wéi dé jiǎo 维德角Wèi dé mài 魏德迈Wèi dé mài 魏德邁wū dé lè zhī 乌德勒支wū dé lè zhī 烏德勒支Wǔ dé háo sī 伍德豪斯Xī dé ní 悉德尼Xī dé ní 西德尼Xī gé mēng dé 西格蒙德Xī mǐ dé lán zī 西米德兰兹Xī mǐ dé lán zī 西米德蘭茲Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德兰兹郡Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德蘭茲郡Xí dé ní 席德尼Xǐ dé 喜德Xǐ dé xiàn 喜德县Xǐ dé xiàn 喜德縣Xìn dé shěng 信德省Xuān dé 宣德Xuě fēi ěr dé 雪菲尔德Xuě fēi ěr dé 雪菲爾德Yǎ ēn dé 雅恩德Yà lǐ shì duō dé 亚里士多德Yà lǐ shì duō dé 亞里士多德Yà lǐ sī duō dé 亚里斯多德Yà lǐ sī duō dé 亞里斯多德yào dé 耀德yī dé 医德yī dé 醫德Yī ní yī dé 伊尼伊德Yī sī lán mǎ bā dé 伊斯兰马巴德Yī sī lán mǎ bā dé 伊斯蘭馬巴德Yī wá Mén dé sī 伊娃門德斯Yī wá Mén dé sī 伊娃门德斯yī xīn yī dé 一心一德yǐ dé bào yuàn 以德報怨yǐ dé bào yuàn 以德报怨yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé 以直報怨,以德報德yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé 以直报怨,以德报德yīn dé 阴德yīn dé 陰德yīn dé bì yǒu yáng bào 阴德必有阳报yīn dé bì yǒu yáng bào 陰德必有陽報Yīng dé 英德Yīng dé shì 英德市Yǒng dé 永德Yǒng dé xiàn 永德县Yǒng dé xiàn 永德縣Yóu dé 尤德yǒu dé xíng 有德行Zǎi bó dé 載伯德Zǎi bó dé 载伯德zǎo shēn yù dé 澡身浴德Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯庞德Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯龐德Zhēn dé 貞德Zhēn dé 贞德Zhèng dé 正德zhì dé 至德Zhū lì yǎ · Jí lā dé 茱莉雅吉拉德