Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XMMP (重一一心)
Unicode: U+60AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ác độc
2. xấu xí

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “ác” 惡.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 惡|恶[e4]