Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱木灬
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: DF (木火)
Unicode: U+6770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệt
Âm Nôm: kiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: git6
Âm Nôm: kiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: git6
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giỏi giang (trong tuấn kiệt)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiệt” 傑.
2. Giản thể của chữ 傑.
2. Giản thể của chữ 傑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kiệt 傑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xuất sắc, kiệt xuất, lỗi lạc: 豪傑 Hào kiệt;
② Trội hơn hẳn.
② Trội hơn hẳn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 傑 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết quen thuộc của chữ Kiệt 傑.
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) heroic
(3) outstanding person
(4) prominent
(5) distinguished
(2) heroic
(3) outstanding person
(4) prominent
(5) distinguished
Từ điển Trung-Anh
variant of 傑|杰[jie2]
Từ ghép 31
Běn jié míng 本杰明 • Běn jié míng · Fù lán kè lín 本杰明富兰克林 • Bó jié 伯杰 • Chū Táng Sì jié 初唐四杰 • Dí Rén jié 狄仁杰 • Fēi cí jié lā dé 菲茨杰拉德 • Fèi lú jié 费卢杰 • Gá lā · Duō jié · Rén bō qiè 噶拉多杰仁波切 • Gǔ jié lā ěr 古杰拉尔 • Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦 • guài jié 怪杰 • háo jié 豪杰 • jié chū 杰出 • jié lì róng yuán 杰利蝾螈 • jié zuò 杰作 • jùn jié 俊杰 • Lǐ Lián jié 李连杰 • Lǐ Lián jié 李連杰 • Liè biè jié fū 列别杰夫 • Luó jié 罗杰 • Luó jié sī 罗杰斯 • Méi dé wéi jié fū 梅德韦杰夫 • Mò jié sī tè 莫杰斯特 • Nà jié fū 纳杰夫 • nǚ jié 女杰 • rén jié 人杰 • rén jié dì líng 人杰地灵 • Shàng mù jié 尚慕杰 • shí shí wù zhě wèi jùn jié 识时务者为俊杰 • Suǒ jié nà 索杰纳 • Xī sī · Lái jié 希斯莱杰