Có 1 kết quả:

kān ㄎㄢ
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HJD (竹十木)
Unicode: U+681E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khan, san
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しおり (shiori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon1, hon2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

kān ㄎㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “san” 删.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 刊[kan1]
(2) to peel with a knife
(3) to carve
(4) to amend