Có 1 kết quả:
kān ㄎㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn
Từ điển phổ thông
1. chặt
2. chạm khắc
2. chạm khắc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chặt. ◎Như: “khan mộc” 刊木 chặt cây.
2. (Động) Tước bỏ. ◎Như: “danh luận bất khan” 名論不刊 lời bàn hay không bao giờ bỏ được.
3. (Động) Sửa chữa, cải chính. ◎Như: “khan ngộ” 刊誤 đính chính, “khan định” 刊定 hiệu đính.
4. (Động) Khắc. ◎Như: “khan bản” 刊本 khắc bản in, “khan thạch” 刊石 khắc chữ vào đá.
5. (Động) Đăng tải, xuất bản. ◎Như: “khan tái” 刊載 đăng tải.
6. (Danh) Sách báo xuất bản theo định kì. ◎Như: “phó khan” 副刊 phụ trang, “chu khan” 週刊 tuần báo, “nguyệt khan” 月刊 nguyệt san, “chuyên khan” 專刊 tập san định kì chuyên môn.
7. § Ghi chú: Tục quen đọc là “san”.
2. (Động) Tước bỏ. ◎Như: “danh luận bất khan” 名論不刊 lời bàn hay không bao giờ bỏ được.
3. (Động) Sửa chữa, cải chính. ◎Như: “khan ngộ” 刊誤 đính chính, “khan định” 刊定 hiệu đính.
4. (Động) Khắc. ◎Như: “khan bản” 刊本 khắc bản in, “khan thạch” 刊石 khắc chữ vào đá.
5. (Động) Đăng tải, xuất bản. ◎Như: “khan tái” 刊載 đăng tải.
6. (Danh) Sách báo xuất bản theo định kì. ◎Như: “phó khan” 副刊 phụ trang, “chu khan” 週刊 tuần báo, “nguyệt khan” 月刊 nguyệt san, “chuyên khan” 專刊 tập san định kì chuyên môn.
7. § Ghi chú: Tục quen đọc là “san”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khắc, in: 刊石 Khắc chữ vào đá; 刊印 In;
② (Xuất bản báo chí, như) san, báo, bản, số: 周刊 Tuần báo, tuần san, báo chí ra hàng thần; 月刊 Nguyệt san, tạp chí (tập san) ra hàng tháng; 内刊 Nội san, tập san nội bộ; 停刊 (Báo chí) đình bản; 特刊 Số đặc biệt; 副刊 Số phụ, trang phụ;
③ Bớt bỏ, tước bỏ, sửa chữa: 刊正 Đính chính; 刊誤表 Bảng đính chính;
④ (văn) Chặt: 刊木 Chặt cây.
② (Xuất bản báo chí, như) san, báo, bản, số: 周刊 Tuần báo, tuần san, báo chí ra hàng thần; 月刊 Nguyệt san, tạp chí (tập san) ra hàng tháng; 内刊 Nội san, tập san nội bộ; 停刊 (Báo chí) đình bản; 特刊 Số đặc biệt; 副刊 Số phụ, trang phụ;
③ Bớt bỏ, tước bỏ, sửa chữa: 刊正 Đính chính; 刊誤表 Bảng đính chính;
④ (văn) Chặt: 刊木 Chặt cây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chẻ ra. Bửa ra — Khắc vào — Bóc ra. Lột ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gọt đẽo cho đẹp. Sửa sang — In sách báo — sách báo in ra. Td: Nguyệt san ( sách báo in ra mỗi tháng ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to print
(2) to publish
(3) publication
(4) periodical
(5) to peel with a knife
(6) to carve
(7) to amend
(2) to publish
(3) publication
(4) periodical
(5) to peel with a knife
(6) to carve
(7) to amend
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 刊[kan1]
(2) to peel with a knife
(3) to carve
(4) to amend
(2) to peel with a knife
(3) to carve
(4) to amend
Từ ghép 57
bàn yuè kān 半月刊 • bào kān 報刊 • bào kān 报刊 • bào kān tān 報刊攤 • bào kān tān 报刊摊 • bù kān zhī lùn 不刊之論 • bù kān zhī lùn 不刊之论 • Chá lǐ Zhōu kān 查理周刊 • Chá lǐ Zhōu kān 查理週刊 • chuàng kān 创刊 • chuàng kān 創刊 • chuàng kān hào 创刊号 • chuàng kān hào 創刊號 • fā kān 发刊 • fā kān 發刊 • fā kān cí 发刊词 • fā kān cí 發刊詞 • fù kān 副刊 • huáng sè shū kān 黃色書刊 • huáng sè shū kān 黄色书刊 • jí kān 集刊 • jì kān 季刊 • Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 简氏防务周刊 • Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 簡氏防務週刊 • kān dēng 刊登 • kān hào 刊号 • kān hào 刊號 • kān shǒu yǔ 刊首語 • kān shǒu yǔ 刊首语 • kān tóu 刊头 • kān tóu 刊頭 • kān wù 刊物 • kān wù 刊誤 • kān wù 刊误 • kān wù biǎo 刊誤表 • kān wù biǎo 刊误表 • kān xíng 刊行 • kān yìn 刊印 • kān zǎi 刊載 • kān zǎi 刊载 • qī kān 期刊 • rì kān 日刊 • shū kān 书刊 • shū kān 書刊 • shuāng yuè kān 双月刊 • shuāng yuè kān 雙月刊 • tè kān 特刊 • xiào kān 校刊 • Xīn wén Zhōu kān 新聞周刊 • Xīn wén Zhōu kān 新聞週刊 • Xīn wén Zhōu kān 新闻周刊 • Yà zhōu Zhōu kān 亚洲周刊 • Yà zhōu Zhōu kān 亞洲周刊 • yuè kān 月刊 • zēng kān 增刊 • zhōu kān 周刊 • zhōu kān 週刊