Có 1 kết quả:

kān ㄎㄢ
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Tổng nét: 5
Bộ: dāo 刀 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨丨
Thương Hiệt: MJLN (一十中弓)
Unicode: U+520A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khan, san
Âm Nôm: khan, san
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon1, hon2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

kān ㄎㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn

Từ điển phổ thông

1. chặt
2. chạm khắc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chặt. ◎Như: “khan mộc” 刊木 chặt cây.
2. (Động) Tước bỏ. ◎Như: “danh luận bất khan” 名論不刊 lời bàn hay không bao giờ bỏ được.
3. (Động) Sửa chữa, cải chính. ◎Như: “khan ngộ” 刊誤 đính chính, “khan định” 刊定 hiệu đính.
4. (Động) Khắc. ◎Như: “khan bản” 刊本 khắc bản in, “khan thạch” 刊石 khắc chữ vào đá.
5. (Động) Đăng tải, xuất bản. ◎Như: “khan tái” 刊載 đăng tải.
6. (Danh) Sách báo xuất bản theo định kì. ◎Như: “phó khan” 副刊 phụ trang, “chu khan” 週刊 tuần báo, “nguyệt khan” 月刊 nguyệt san, “chuyên khan” 專刊 tập san định kì chuyên môn.
7. § Ghi chú: Tục quen đọc là “san”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khắc, in: 刊石 Khắc chữ vào đá; 刊印 In;
② (Xuất bản báo chí, như) san, báo, bản, số: 周刊 Tuần báo, tuần san, báo chí ra hàng thần; 月刊 Nguyệt san, tạp chí (tập san) ra hàng tháng; 内刊 Nội san, tập san nội bộ; 停刊 (Báo chí) đình bản; 特刊 Số đặc biệt; 副刊 Số phụ, trang phụ;
③ Bớt bỏ, tước bỏ, sửa chữa: 刊正 Đính chính; 刊誤表 Bảng đính chính;
④ (văn) Chặt: 刊木 Chặt cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chẻ ra. Bửa ra — Khắc vào — Bóc ra. Lột ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gọt đẽo cho đẹp. Sửa sang — In sách báo — sách báo in ra. Td: Nguyệt san ( sách báo in ra mỗi tháng ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to print
(2) to publish
(3) publication
(4) periodical
(5) to peel with a knife
(6) to carve
(7) to amend

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 刊[kan1]
(2) to peel with a knife
(3) to carve
(4) to amend

Từ ghép 57

bàn yuè kān 半月刊bào kān 報刊bào kān 报刊bào kān tān 報刊攤bào kān tān 报刊摊bù kān zhī lùn 不刊之論bù kān zhī lùn 不刊之论Chá lǐ Zhōu kān 查理周刊Chá lǐ Zhōu kān 查理週刊chuàng kān 创刊chuàng kān 創刊chuàng kān hào 创刊号chuàng kān hào 創刊號fā kān 发刊fā kān 發刊fā kān cí 发刊词fā kān cí 發刊詞fù kān 副刊huáng sè shū kān 黃色書刊huáng sè shū kān 黄色书刊jí kān 集刊jì kān 季刊Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 简氏防务周刊Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 簡氏防務週刊kān dēng 刊登kān hào 刊号kān hào 刊號kān shǒu yǔ 刊首語kān shǒu yǔ 刊首语kān tóu 刊头kān tóu 刊頭kān wù 刊物kān wù 刊誤kān wù 刊误kān wù biǎo 刊誤表kān wù biǎo 刊误表kān xíng 刊行kān yìn 刊印kān zǎi 刊載kān zǎi 刊载qī kān 期刊rì kān 日刊shū kān 书刊shū kān 書刊shuāng yuè kān 双月刊shuāng yuè kān 雙月刊tè kān 特刊xiào kān 校刊Xīn wén Zhōu kān 新聞周刊Xīn wén Zhōu kān 新聞週刊Xīn wén Zhōu kān 新闻周刊Yà zhōu Zhōu kān 亚洲周刊Yà zhōu Zhōu kān 亞洲周刊yuè kān 月刊zēng kān 增刊zhōu kān 周刊zhōu kān 週刊