Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây du
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “du” 榆 (lat. Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem: “phần” 枌, “phần du” 枌榆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây du.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây lớn, gỗ cứng, dùng chế đồ đạc — Tên một loại cây giống như cây dâu. Cũng gọi là Tang du.
Từ điển Trung-Anh
elm
Từ ghép 16
Gàn yú 贛榆 • Gàn yú 赣榆 • Gàn yú xiàn 贛榆縣 • Gàn yú xiàn 赣榆县 • láng yú 榔榆 • shī zhī dōng yú , shōu zhī sāng yú 失之东隅,收之桑榆 • shī zhī dōng yú , shōu zhī sāng yú 失之東隅,收之桑榆 • shōu zhī sāng yú 收之桑榆 • Tōng yú 通榆 • Tōng yú xiàn 通榆县 • Tōng yú xiàn 通榆縣 • yē yú 椰榆 • yú mù nǎo ké 榆木脑壳 • yú mù nǎo ké 榆木腦殼 • yú shù 榆树 • yú shù 榆樹