Có 2 kết quả:
Yǐng ㄧㄥˇ • yǐng ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
river in Henan and Anhui
Từ ghép 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
song Toánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toánh hà” 潁河 sông “Toánh”, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
2. § Ta quen đọc là “dĩnh”.
2. § Ta quen đọc là “dĩnh”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Đất Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
② Đất Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) grain husk
(2) tip of sth short and slender
(2) tip of sth short and slender
Từ ghép 2