Có 2 kết quả:

Yǐng ㄧㄥˇyǐng ㄧㄥˇ
Âm Pinyin: Yǐng ㄧㄥˇ, yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PEMBC (心水一月金)
Unicode: U+6F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dĩnh, toánh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

yǐng ㄧㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

song Toánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Toánh hà” 潁河 sông “Toánh”, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
2. § Ta quen đọc là “dĩnh”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Đất Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

(1) grain husk
(2) tip of sth short and slender

Từ ghép 2