Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: KNOM (大弓人一)
Unicode: U+75C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Nôm: kinh
Âm Quảng Đông: ging6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh co gân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 痙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chứng co giật.【痙攣】kinh luyến [jìng luán] (giải) Co giật, chuột rút: 四肢痙攣 Co giật chân tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 痙

Từ điển Trung-Anh

spasm

Từ ghép 6