Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: BYS (月卜尸)
Unicode: U+80EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: lự
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bày xếp
2. truyền, gọi
3. bụng trước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trưng bày, bày ra;
② Truyền (từ cấp trên xuống).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臚

Từ điển Trung-Anh

(1) belly
(2) skin
(3) to state
(4) to pass on information
(5) to display

Từ ghép 1